Có 2 kết quả:

超級大國 chāo jí dà guó ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ超级大国 chāo jí dà guó ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

superpower

Từ điển Trung-Anh

superpower