Có 2 kết quả:
超級大國 chāo jí dà guó ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ • 超级大国 chāo jí dà guó ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ
chāo jí dà guó ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
superpower
Bình luận 0
chāo jí dà guó ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
superpower
Bình luận 0